|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cốt nhục
noun Bone and flesh, (fig) blood relationship
| [cốt nhục] | | danh từ | | | Bone and flesh, (nghĩa bóng) blood relationship | | | Sao cho cốt nhục vẹn tuyền (truyện Kiều ) | | By what means could she save her flesh and blood? |
|
|
|
|